中文 Trung Quốc
淼
淼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trận lụt
vô cực
淼 淼 phát âm tiếng Việt:
[miao3]
Giải thích tiếng Anh
a flood
infinity
清 清
清 清
清一色 清一色
清代 清代
清代通史 清代通史
清倉 清仓