中文 Trung Quốc
添麻煩
添麻烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây rắc rối cho sb
để thuận tiện
添麻煩 添麻烦 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ma2 fan5]
Giải thích tiếng Anh
to cause trouble for sb
to inconvenience
淼 淼
清 清
清 清
清人 清人
清代 清代
清代通史 清代通史