中文 Trung Quốc
清代
清代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Triều đại Ch'ing hay nhà thanh (1644-1911)
清代 清代 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
the Ch'ing or Qing dynasty (1644-1911)
清代通史 清代通史
清倉 清仓
清倉大甩賣 清仓大甩卖
清償 清偿
清兵 清兵
清冊 清册