中文 Trung Quốc
清一色
清一色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọng đều đều
chỉ có một thành phần
(mahjong) tất cả trong cùng một bộ
清一色 清一色 phát âm tiếng Việt:
[qing1 yi1 se4]
Giải thích tiếng Anh
monotone
only one ingredient
(mahjong) all in the same suit
清人 清人
清代 清代
清代通史 清代通史
清倉大甩賣 清仓大甩卖
清倉查庫 清仓查库
清償 清偿