中文 Trung Quốc
漲停板
涨停板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng ngày trên giới hạn về giá của một cổ phiếu
漲停板 涨停板 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 ting2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
daily upper limit on the price of a stock
漲價 涨价
漲到 涨到
漲勢 涨势
漲水 涨水
漲滿 涨满
漲潮 涨潮