中文 Trung Quốc
漲潮
涨潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy triều cao
tăng tide
漲潮 涨潮 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 chao2]
Giải thích tiếng Anh
high tide
rising tide
漲紅 涨红
漲落 涨落
漲跌 涨跌
漲錢 涨钱
漲風 涨风
漳 漳