中文 Trung Quốc
漲水
涨水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự nổi lên của mực nước
漲水 涨水 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
rise of water level
漲滿 涨满
漲潮 涨潮
漲紅 涨红
漲跌 涨跌
漲跌幅限制 涨跌幅限制
漲錢 涨钱