中文 Trung Quốc
漲價
涨价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá cao (trong giá trị)
để tăng giá
漲價 涨价 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to appreciate (in value)
to increase in price
漲到 涨到
漲勢 涨势
漲幅 涨幅
漲滿 涨满
漲潮 涨潮
漲紅 涨红