中文 Trung Quốc
漲滿
涨满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng lên
漲滿 涨满 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 man3]
Giải thích tiếng Anh
swell
漲潮 涨潮
漲紅 涨红
漲落 涨落
漲跌幅限制 涨跌幅限制
漲錢 涨钱
漲風 涨风