中文 Trung Quốc
漲勢
涨势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xu hướng tăng
Đà trở lên (ví dụ như trong giá)
漲勢 涨势 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
rising trend
upward momentum (e.g. in prices)
漲幅 涨幅
漲水 涨水
漲滿 涨满
漲紅 涨红
漲落 涨落
漲跌 涨跌