中文 Trung Quốc
漲
涨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng (của giá cả, sông)
漲 涨 phát âm tiếng Việt:
[zhang3]
Giải thích tiếng Anh
to rise (of prices, rivers)
漲 涨
漲停板 涨停板
漲價 涨价
漲勢 涨势
漲幅 涨幅
漲水 涨水