中文 Trung Quốc
漲
涨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng (của giá cả, sông)
sưng lên
để distend
漲 涨 phát âm tiếng Việt:
[zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to swell
to distend
漲停板 涨停板
漲價 涨价
漲到 涨到
漲幅 涨幅
漲水 涨水
漲滿 涨满