中文 Trung Quốc
演活
演活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một diễn viên) để cho cuộc sống (của một nhân vật)
hành động rực rỡ
演活 演活 phát âm tiếng Việt:
[yan3 huo2]
Giải thích tiếng Anh
(of an actor) to bring (one's character) to life
to act brilliantly
演示 演示
演算 演算
演練 演练
演繹法 演绎法
演義 演义
演習 演习