中文 Trung Quốc
演義
演义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm thành linh động sự kiện lịch sử
tiểu thuyết hoặc chơi trên chủ đề lịch sử
演義 演义 phát âm tiếng Việt:
[yan3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to dramatize historical events
novel or play on historical theme
演習 演习
演藝 演艺
演藝人員 演艺人员
演藝界 演艺界
演說 演说
演說者 演说者