中文 Trung Quốc
演示
演示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chứng minh
để hiển thị
trình bày
cuộc biểu tình
演示 演示 phát âm tiếng Việt:
[yan3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to demonstrate
to show
presentation
demonstration
演算 演算
演練 演练
演繹 演绎
演義 演义
演習 演习
演藝 演艺