中文 Trung Quốc
演算
演算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tính toán
để thực hiện tính toán
演算 演算 phát âm tiếng Việt:
[yan3 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to calculate
to perform calculations
演練 演练
演繹 演绎
演繹法 演绎法
演習 演习
演藝 演艺
演藝人員 演艺人员