中文 Trung Quốc
演練
演练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoan
thực hành
演練 演练 phát âm tiếng Việt:
[yan3 lian4]
Giải thích tiếng Anh
drill
practice
演繹 演绎
演繹法 演绎法
演義 演义
演藝 演艺
演藝人員 演艺人员
演藝圈 演艺圈