中文 Trung Quốc
演習
演习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ động
tập thể dục
thực hành
để cơ động
演習 演习 phát âm tiếng Việt:
[yan3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
maneuver
exercise
practice
to maneuver
演藝 演艺
演藝人員 演艺人员
演藝圈 演艺圈
演說 演说
演說者 演说者
演講 演讲