中文 Trung Quốc
添補
添补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lấp đầy (lên)
để bổ sung
添補 添补 phát âm tiếng Việt:
[tian1 bu5]
Giải thích tiếng Anh
to fill (up)
to replenish
添辦 添办
添麻煩 添麻烦
淼 淼
清 清
清一色 清一色
清人 清人