中文 Trung Quốc
混血兒
混血儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người của hỗn hợp máu
half-breed
mulatto
混血兒 混血儿 phát âm tiếng Việt:
[hun4 xue4 er2]
Giải thích tiếng Anh
person of mixed blood
half-breed
mulatto
混行 混行
混賬 混账
混跡 混迹
混雜 混杂
混雜物 混杂物
混音 混音