中文 Trung Quốc
混賬
混账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng xấu hổ
hoàn toàn disgraceful!
混賬 混账 phát âm tiếng Việt:
[hun4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
shameful
absolutely disgraceful!
混跡 混迹
混進 混进
混雜 混杂
混音 混音
混飯 混饭
淸 淸