中文 Trung Quốc
混雜
混杂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp
để mingle
混雜 混杂 phát âm tiếng Việt:
[hun4 za2]
Giải thích tiếng Anh
to mix
to mingle
混雜物 混杂物
混音 混音
混飯 混饭
淹 淹
淹博 淹博
淹死 淹死