中文 Trung Quốc
混音
混音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pha trộn (âm thanh)
混音 混音 phát âm tiếng Việt:
[hun4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
(audio) mixing
混飯 混饭
淸 淸
淹 淹
淹死 淹死
淹水 淹水
淹沒 淹没