中文 Trung Quốc
混雜物
混杂物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
adulteration
tạp chất
混雜物 混杂物 phát âm tiếng Việt:
[hun4 za2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
adulteration
impurities
混音 混音
混飯 混饭
淸 淸
淹博 淹博
淹死 淹死
淹水 淹水