中文 Trung Quốc- 混行
- 混行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sử dụng hỗn hợp (ví dụ: người đi bộ và xe)
- chiến dịch (ví dụ như xe lửa và xe buýt)
混行 混行 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- mixed use (e.g. pedestrians and vehicles)
- joint operation (e.g. trains and buses)