中文 Trung Quốc
混沌學
混沌学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chaos lý thuyết (toán học).
混沌學 混沌学 phát âm tiếng Việt:
[hun4 dun4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
chaos theory (math.)
混淆 混淆
混淆是非 混淆是非
混淆視聽 混淆视听
混混兒 混混儿
混濁 混浊
混為一談 混为一谈