中文 Trung Quốc
混為一談
混为一谈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gây nhầm lẫn một điều với một (thành ngữ); để muddle
混為一談 混为一谈 phát âm tiếng Việt:
[hun4 wei2 yi1 tan2]
Giải thích tiếng Anh
to confuse one thing with another (idiom); to muddle
混熟 混熟
混球 混球
混球兒 混球儿
混種 混种
混紡 混纺
混編 混编