中文 Trung Quốc
混淆是非
混淆是非
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhầm lẫn giữa đúng và sai (thành ngữ)
混淆是非 混淆是非 phát âm tiếng Việt:
[hun4 xiao2 shi4 fei1]
Giải thích tiếng Anh
to confuse right and wrong (idiom)
混淆視聽 混淆视听
混淆黑白 混淆黑白
混混兒 混混儿
混為一談 混为一谈
混熟 混熟
混球 混球