中文 Trung Quốc
混混兒
混混儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruffian
này
混混兒 混混儿 phát âm tiếng Việt:
[hun4 hun4 r5]
Giải thích tiếng Anh
ruffian
hoodlum
混濁 混浊
混為一談 混为一谈
混熟 混熟
混球兒 混球儿
混矇 混蒙
混種 混种