中文 Trung Quốc
混淆
混淆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm mờ
để gây nhầm lẫn
để trộn lên
mờ
để đánh lừa
混淆 混淆 phát âm tiếng Việt:
[hun4 xiao2]
Giải thích tiếng Anh
to obscure
to confuse
to mix up
to blur
to mislead
混淆是非 混淆是非
混淆視聽 混淆视听
混淆黑白 混淆黑白
混濁 混浊
混為一談 混为一谈
混熟 混熟