中文 Trung Quốc- 混淆視聽
- 混淆视听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để làm mờ các sự kiện (thành ngữ); để đánh lừa khu vực với prevarication và deliberate falsehoods
混淆視聽 混淆视听 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to obscure the facts (idiom); to mislead the public with prevarication and deliberate falsehoods