中文 Trung Quốc
混氧燃料
混氧燃料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ôxít hỗn hợp nhiên liệu (MOX)
混氧燃料 混氧燃料 phát âm tiếng Việt:
[hun4 yang3 ran2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
mixed-oxide fuel (MOX)
混水摸魚 混水摸鱼
混水牆 混水墙
混汞 混汞
混沌學 混沌学
混淆 混淆
混淆是非 混淆是非