中文 Trung Quốc
混同
混同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trộn lên
để gây nhầm lẫn một điều với nhau
混同 混同 phát âm tiếng Việt:
[hun4 tong2]
Giải thích tiếng Anh
to mix up
to confuse one thing with another
混名 混名
混名兒 混名儿
混和 混和
混子 混子
混戰 混战
混搭 混搭