中文 Trung Quốc
深重
深重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nghiêm trọng
mộ
sâu sắc
深重 深重 phát âm tiếng Việt:
[shen1 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
very serious
grave
profound
深長 深长
深閉固拒 深闭固拒
深閨 深闺
淳 淳
淳于 淳于
淳化 淳化