中文 Trung Quốc
深長
深长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc (có nghĩa là, tác động vv)
深長 深长 phát âm tiếng Việt:
[shen1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
profound (meaning, implications etc)
深閉固拒 深闭固拒
深閨 深闺
深陷 深陷
淳于 淳于
淳化 淳化
淳化縣 淳化县