中文 Trung Quốc
淳于
淳于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai ký tự họ Chun'yu
淳于 淳于 phát âm tiếng Việt:
[Chun2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
two-character surname Chun'yu
淳化 淳化
淳化縣 淳化县
淳厚 淳厚
淳安縣 淳安县
淳樸 淳朴
淵 渊