中文 Trung Quốc
深閉固拒
深闭固拒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu, đóng cửa và từ chối (thành ngữ); ương ngạnh
bướng bỉnh và perverse
深閉固拒 深闭固拒 phát âm tiếng Việt:
[shen1 bi4 gu4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
deep, closed and refusing (idiom); obstinate
stubborn and perverse
深閨 深闺
深陷 深陷
淳 淳
淳化 淳化
淳化縣 淳化县
淳厚 淳厚