中文 Trung Quốc
深閨
深闺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ riêng phòng hoặc phòng ngủ
Boudoir
深閨 深闺 phát âm tiếng Việt:
[shen1 gui1]
Giải thích tiếng Anh
lady's private room or bedroom
boudoir
深陷 深陷
淳 淳
淳于 淳于
淳化縣 淳化县
淳厚 淳厚
淳安 淳安