中文 Trung Quốc
淳
淳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính hãng
tinh khiết
Trung thực
淳 淳 phát âm tiếng Việt:
[chun2]
Giải thích tiếng Anh
genuine
pure
honest
淳于 淳于
淳化 淳化
淳化縣 淳化县
淳安 淳安
淳安縣 淳安县
淳樸 淳朴