中文 Trung Quốc
消炎藥
消炎药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc kháng sinh
消炎藥 消炎药 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 yan2 yao4]
Giải thích tiếng Anh
antibiotic medicine
消瘦 消瘦
消石灰 消石灰
消磨 消磨
消耗 消耗
消耗戰 消耗战
消耗掉 消耗掉