中文 Trung Quốc
消磨時間
消磨时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giết thời gian
消磨時間 消磨时间 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 mo2 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to kill time
消耗 消耗
消耗戰 消耗战
消耗掉 消耗掉
消聲 消声
消聲器 消声器
消腫 消肿