中文 Trung Quốc
消石灰
消石灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
canxi hydroxit Ca (OH) 2
vôi vôi
消石灰 消石灰 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 shi2 hui1]
Giải thích tiếng Anh
calcium hydroxide Ca(OH)2
slaked lime
消磨 消磨
消磨時間 消磨时间
消耗 消耗
消耗掉 消耗掉
消耗量 消耗量
消聲 消声