中文 Trung Quốc
消極
消极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu cực
thụ động
không hoạt động
消極 消极 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
negative
passive
inactive
消歧義 消歧义
消毒 消毒
消毒劑 消毒剂
消氣 消气
消沉 消沉
消泯 消泯