中文 Trung Quốc
消損
消损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hao mòn
để mặc đi theo thời gian
消損 消损 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 sun3]
Giải thích tiếng Anh
wear and tear
to wear away over time
消散 消散
消暑 消暑
消極 消极
消毒 消毒
消毒劑 消毒剂
消毒法 消毒法