中文 Trung Quốc
消散
消散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu tan
消散 消散 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 san4]
Giải thích tiếng Anh
to dissipate
消暑 消暑
消極 消极
消歧義 消歧义
消毒劑 消毒剂
消毒法 消毒法
消氣 消气