中文 Trung Quốc
消化酒
消化酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị
消化酒 消化酒 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 hua4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
digestif
消化酶 消化酶
消去 消去
消受 消受
消夏 消夏
消夜 消夜
消失 消失