中文 Trung Quốc
消夏
消夏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chi tiêu mùa hè
để có một kỳ nghỉ hè
消夏 消夏 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to spend the summer
to take a summer vacation
消夜 消夜
消失 消失
消弭 消弭
消息來源 消息来源
消息靈通 消息灵通
消息靈通人士 消息灵通人士