中文 Trung Quốc
消化酶
消化酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu hóa enzym
消化酶 消化酶 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 hua4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
digestive enzyme
消去 消去
消受 消受
消基會 消基会
消夜 消夜
消失 消失
消弭 消弭