中文 Trung Quốc
消去
消去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ
消去 消去 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to eliminate
消受 消受
消基會 消基会
消夏 消夏
消失 消失
消弭 消弭
消息 消息