中文 Trung Quốc
消失
消失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến mất
mờ dần đi
消失 消失 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to disappear
to fade away
消弭 消弭
消息 消息
消息來源 消息来源
消息靈通人士 消息灵通人士
消愁解悶 消愁解闷
消損 消损